Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nước hoa
[nước hoa]
|
perfume; scent; fragrance
The delicate scent she used
What perfume does she wear/use?
I use the same perfume as you
I don't usually wear perfume
Perfumery